Tôn nhựa giả ngói giá bao nhiêu? Cập nhất giá mới nhất
Tôn nhựa giả ngói là lựa chọn lý tưởng cho những công trình yêu cầu tính thẩm mỹ cao nhưng vẫn đảm bảo độ bền và khả năng chống chịu thời tiết. Với thiết kế mô phỏng mái ngói truyền thống, loại tôn này không chỉ mang lại vẻ đẹp sang trọng, hiện đại mà còn giúp tiết kiệm chi phí thi công và bảo trì. Tuy nhiên, giá tôn nhựa giả ngói có thể thay đổi tùy theo chất liệu, kích thước, độ dày và thương hiệu sản xuất. Vậy tôn nhựa giả ngói giá bao nhiêu trên thị trường hiện nay? Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây nhé!
1.
Đặc điểm tôn nhựa giả ngói
Tôn
nhựa giả ngói không chỉ nổi bật với kiểu dáng mô phỏng
mái ngói truyền thống mà còn được ưa chuộng nhờ vào các tính năng vượt trội như
nhẹ, bền, cách nhiệt tốt và đa dạng màu sắc. Để hiểu rõ hơn về loại vật liệu
này, chúng ta cùng tìm hiểu chi tiết các đặc điểm về cấu tạo, quy cách, độ dày,
màu sắc và ứng dụng thực tế của tôn nhựa giả ngói.
1.1
Về cấu tạo tôn nhựa giả ngói
Tôn
nhựa giả ngói được cấu tạo từ các lớp vật liệu tổng hợp cao cấp, mang lại độ bền
cao và khả năng chống chịu tốt với môi trường. Cụ thể, tôn thường gồm 2 đến 4 lớp
chính:
- Lớp bề mặt ASA/PVC hoặc PMMA:
có khả năng chống tia UV, giữ màu bền lâu, tăng tuổi thọ sản phẩm.
- Lớp nhựa PVC hoặc nhựa tổng hợp:
tạo độ cứng, chống ăn mòn hóa chất và chịu lực tốt.
- Lớp nhựa cách nhiệt hoặc lớp lõi PU (ở
một số loại cao cấp): giúp tăng hiệu quả cách nhiệt,
giảm tiếng ồn.
Nhờ
cấu tạo này, tôn nhựa giả ngói vừa đảm bảo độ bền cơ học, vừa có tính thẩm mỹ
cao.
1.2
Quy cách khổ tôn nhựa giả ngói
Tôn
nhựa giả ngói được sản xuất với nhiều quy cách khác nhau để phù hợp với từng loại
công trình. Dưới đây là các thông số kỹ thuật phổ biến:
- Chiều rộng tổng (khổ phủ bì):
khoảng 1.050 mm
- Chiều rộng hữu dụng (khổ sau khi lắp
đặt): từ 960 mm đến 980 mm
- Chiều dài:
cắt theo yêu cầu, thường từ 1 mét đến 12 mét
- Chiều cao sóng:
khoảng 20 – 30 mm
- Khoảng cách giữa các sóng:
từ 200 mm đến 220 mm
Các
thông số này giúp việc thi công linh hoạt, dễ dàng lắp đặt và phù hợp với nhiều
loại mái.
1.3
Độ dày tôn nhựa giả ngói
Tôn nhựa giả ngói thường có độ dày từ 2.0mm, 2.5mm đến 3.0mm tùy theo nhu cầu
sử dụng.
- Loại 2.0mm – 2.5mm:
phù hợp với các công trình dân dụng nhỏ, nhà mái hiên, nhà vườn.
- Loại 3.0mm:
thích hợp cho công trình công nghiệp, nhà xưởng, biệt thự cao cấp yêu cầu
độ bền cao và cách nhiệt tốt.
***
Lưu ý: khi chọn độ dày, nên cân nhắc điều kiện môi trường (nắng
nóng, mưa bão) và yêu cầu cách âm – cách nhiệt của công trình để đảm bảo hiệu
quả sử dụng lâu dài.
1.4
Màu sắc tôn nhựa giả ngói
Tôn
nhựa giả ngói có nhiều màu sắc đa dạng, không chỉ mang lại tính thẩm mỹ mà còn
có ý nghĩa phong thủy và cách nhiệt:
- Nhóm màu trung tính:
đen, ghi xám, trắng sữa – tạo cảm giác hiện đại, dễ phối với nhiều kiểu kiến
trúc.
- Nhóm màu nóng:
đỏ đậm, đỏ tươi, nâu đất, vàng – thể hiện sự may mắn, phù hợp với phong thủy
hướng Nam, Đông Nam.
- Nhóm màu lạnh:
xanh dương, xanh rêu, xanh ngọc – giúp làm dịu mắt, tạo cảm giác mát mẻ,
phù hợp với vùng khí hậu nóng.
Một
số màu tối như ghi xám, xanh rêu cũng có khả năng hấp thụ nhiệt ít hơn, giúp
tăng khả năng cách nhiệt cho mái nhà.
1.5
Ứng dụng tôn nhựa giả ngói
Tôn
nhựa giả ngói được ứng dụng rộng rãi trong nhiều loại
công trình: nhà ở dân dụng, biệt thự, nhà phố, nhà vườn, mái hiên, nhà lắp
ghép, resort, nhà hàng sân vườn, và các công trình phụ trợ như gara, chòi nghỉ.
Với khả năng chống ăn mòn, cách âm và cách nhiệt tốt, đây là lựa chọn tối ưu
thay thế cho mái ngói truyền thống trong nhiều công trình hiện đại.
2.
Bảng giá tôn nhựa giả ngói
Giá tôn nhựa giả ngói là yếu tố quan trọng giúp người tiêu dùng
dễ dàng dự toán chi phí và lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu. Mức giá có thể
thay đổi tùy thuộc vào độ dày, màu sắc, thương hiệu và số lượng đặt hàng.
2.1
Bảng giá chi tiết
Dưới
đây là bảng giá tham khảo cho một số loại tôn nhựa giả ngói phổ biến trên thị
trường (đơn giá tính theo m²):
Loại tôn nhựa giả ngói | Độ dày (mm) | Khổ tôn (mm) | Kiểu sóng | Đơn giá (VNĐ/m) | Đơn giá (VNĐ/m²) |
---|---|---|---|---|---|
Tôn nhựa ASA/PVC giả ngói 4 lớp | 2.0 mm | 1050 mm | Sóng ngói tròn | 145.000 – 155.000 | 138.000 – 148.000 |
Tôn nhựa ASA/PVC giả ngói 4 lớp | 2.5 mm | 1050 mm | Sóng ngói tròn | 162.000 – 175.000 | 154.000 – 166.000 |
Tôn nhựa ASA/PVC giả ngói 4 lớp | 3.0 mm | 1050 mm | Sóng ngói tròn | 195.000 – 205.000 | 185.000 – 195.000 |
Tôn nhựa PVC giả ngói phổ thông | 2.0 mm | 1070 mm | Sóng ngói vuông | 130.000 – 145.000 | 122.000 – 135.000 |
Tôn nhựa giả ngói màu cao cấp (xanh, đỏ, lông chuột...) | 2.5 mm | 1050 mm | Sóng ngói tròn | 160.000 – 180.000 | 152.000 – 171.000 |
***
Lưu ý:
- Giá trên chỉ mang tính chất tham khảo,
có thể thay đổi theo thời điểm và khu vực.
- Báo giá chưa bao gồm thuế VAT và chi
phí vận chuyển.
- Mức giá có thể ưu đãi hơn khi đặt
hàng số lượng lớn hoặc qua nhà phân phối chính hãng.
2.2
Những lưu ý khi chọn tôn nhựa giả ngói
Khi
lựa chọn tôn nhựa giả ngói, bạn cần cân nhắc một số yếu tố sau:
- Chọn độ dày phù hợp
với mục đích sử dụng và điều kiện thời tiết khu vực.
- Ưu tiên màu sắc
phù hợp phong thủy và có khả năng cách nhiệt tốt.
- Kiểm tra nguồn gốc, thương hiệu
rõ ràng để đảm bảo chất lượng.
- So sánh giá và chính sách bảo hành
từ nhiều đơn vị cung cấp.
- Lựa chọn đơn vị thi công uy tín
để đảm bảo kỹ thuật lắp đặt.
Việc
nắm rõ bảng giá và những lưu ý khi chọn tôn nhựa giả ngói sẽ giúp bạn tối ưu
chi phí, đảm bảo chất lượng công trình và có được mái nhà vừa đẹp mắt vừa bền bỉ
theo thời gian.
3.
Các loại kiểu sóng tôn nhựa giả ngói
Tôn
nhựa giả ngói được thiết kế với nhiều kiểu sóng đa dạng,
mô phỏng theo các phong cách kiến trúc truyền thống và hiện đại từ nhiều quốc
gia. Mỗi kiểu sóng mang nét đặc trưng riêng về hình dáng, chiều cao sóng, độ dốc
và tính thẩm mỹ, phù hợp với từng loại công trình và thị hiếu người dùng.
3.1
Tôn nhựa sóng ngói truyền thống
- Kiểu sóng:
Gợn sóng đều, mô phỏng mái ngói đất nung cổ điển.
- Đặc điểm:
Tạo cảm giác gần gũi, phù hợp với nhà ở dân dụng, nhà cấp 4, nhà vườn.
- Ứng dụng:
Nhà mái Thái, nhà nông thôn, biệt thự phong cách cổ điển.
3.2
Tôn nhựa sóng ngói Ruby
- Kiểu sóng:
Sóng lớn, dày, nổi rõ.
- Đặc điểm:
Tạo điểm nhấn mạnh, có chiều sâu, chống đọng nước tốt.
- Ứng dụng:
Công trình biệt thự, resort, nhà mái thái có diện tích lớn.
3.3
Tôn nhựa sóng ngói Fuji (Nhật Bản)
- Kiểu sóng:
Sóng thấp, mềm mại, khoảng cách sóng ngắn.
- Đặc điểm:
Phong cách tinh tế, thanh lịch, dễ lắp đặt.
- Ứng dụng:
Nhà ở hiện đại, kiến trúc tối giản kiểu Nhật.
3.4
Tôn nhựa sóng ngói Roman (Ý)
- Kiểu sóng:
Sóng cao, bo tròn dạng vòm.
- Đặc điểm:
Tạo vẻ sang trọng, đậm phong cách châu Âu cổ điển.
- Ứng dụng:
Biệt thự, khách sạn, nhà hàng cao cấp.
3.5
Tôn nhựa sóng ngói Thái
- Kiểu sóng:
Sóng lớn, dạng bậc thang, góc cạnh.
- Đặc điểm:
Mạnh mẽ, hiện đại, phù hợp khí hậu nhiệt đới.
- Ứng dụng:
Nhà mái Thái, nhà phố, biệt thự mái nghiêng.
3.6
Tôn nhựa sóng ngói Hàn Quốc
- Kiểu sóng:
Sóng nhỏ đều, mặt phẳng bóng.
- Đặc điểm:
Tối giản, tinh tế, mang nét hiện đại.
- Ứng dụng:
Nhà phố, khu đô thị mới, homestay.
3.7
Tôn nhựa sóng ngói Trung Hoa
- Kiểu sóng:
Sóng cong cong nhịp nhàng, thường có họa tiết trang trí.
- Đặc điểm:
Đậm chất Á Đông, cổ kính, tạo cảm giác hoài niệm.
- Ứng dụng:
Nhà truyền thống, công trình kiểu cổ, nhà gỗ.
3.8
Tôn nhựa sóng ngói mái đình – chùa (kiểu Á cổ truyền)
- Kiểu sóng:
Sóng uốn lượn, kết hợp hoa văn rồng, phượng, sen...
- Đặc điểm:
Mang yếu tố tâm linh, tôn nghiêm và bền bỉ.
- Ứng dụng:
Đình chùa, nhà thờ tổ, khu tâm linh, công trình văn hóa.
Biết
được tôn nhựa giả ngói giá bao nhiêu sẽ giúp bạn chủ động hơn trong việc
lên kế hoạch ngân sách, lựa chọn đúng loại vật liệu phù hợp với nhu cầu và đảm
bảo hiệu quả đầu tư cho công trình. Đồng thời, việc hiểu rõ về đặc điểm, kiểu
dáng, màu sắc và ứng dụng của từng loại tôn cũng giúp bạn dễ dàng chọn được sản
phẩm vừa thẩm mỹ, vừa bền bỉ, đáp ứng tốt các yêu cầu kỹ thuật và phong thủy.
Các bạn xem thêm tôn hoa sen màu lông chuột
Đăng nhận xét